XE BÁN HÀNG LƯU ĐỘNG - KIA FRONTIER K200

Xe bán hàng lưu động là loại xe chuyên biệt nhằm phục vụ nhu cầu bán hàng lưu động, đây là mô hình kinh doanh độc đáo và hiện đại, để tiếp cận, kết nối khách hàng một cách dễ dàng và nhanh chóng. Xe bán hàng lưu động Kia Frontier K200 được sản xuất trên nền xe cơ sở Kia Frontier K200, trang bị động cơ Hyundai D4CB, độ bền bỉ cao, tiết kiệm nhiên liệu, vận hành mạnh mẽ, thân thiện với môi trường. Kích thước lòng thùng chở hàng (DxRxC): 3.200 x 1.670 x 1.770 (mm), đáp ứng nhu cầu vận chuyển phần lớn hàng hóa trên thị trường. Thành bên thùng hàng có bố trí cửa xếp, dỡ hàng. Xe có mức tải trọng 1,49 tấn, phù hợp để vận chuyển trong khu vực nội thành và các vùng lân cận.

Thông số kỹ thuật

KÍCH THƯỚC

 ĐƠN VỊ

THÔNG SỐ 

Kích thước tổng thể (DxRxC)

mm

5.285 x 1.880 x 2.610

Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC)

mm

3.200 x 1.670 x 1.770

Vệt bánh trước/sau

mm

1.490 / 1.340

Chiều dài cơ sở

mm

2.615

Khoảng sáng gầm xe

mm

130

TRỌNG LƯỢNG

 

 

Trọng lượng không tải

Kg

2.310

Tải trọng

Kg

1.490

Trọng lượng toàn tải

Kg

3.995

Số chỗ ngồi

Chỗ

03

ĐỘNG CƠ

 

 

Kiểu

 

HYUNDAI D4CB-CRDi

Loại

 

Diesel, 04 kỳ, 04 xilanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát khí nạp, phun nhiên liệu trực tiếp điều khiển điện tử (Common Rail)

Dung tích xy lanh

CC

2.497

Đường kính xy lanh x hành trình piston

mm

91 x 96

Công suất cực đại

ps/rpm

130 / 3.800

Mô men xoắn cực đại

N.m/rpm

255/1.500 – 3.500

LY HỢP

 

 

Loại

 

Đĩa đơn, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không.

HỘP SỐ

 

 

Kiểu

 

HYUNDAI DYMOS M6AR1

Loại

 

Cơ khí, số sàn, 6 số tiến, 1 số lùi

Tỉ số truyền

 

ih1=4,271; ih2=2,248; ih3=1,364; ih4=1,000; ih5= 0,823; ih6= 0,676; iR=3,814

Tỉ số truyền cầu chủ động

 

3,727

HỆ THỐNG TREO

 

 

Trước

 

Độc lập, thanh cân bằng, giảm chấn thuỷ lực.

Sau

 

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực.

LỐP & MÂM

 

 

Lốp

 

195R15C/155R12C (Lốp không săm)

HỆ THỐNG PHANH

 

 

Phanh chính

 

Dẫn động thủy lực, trợ lực chân không.

Trước

 

Đĩa

Sau

 

Tang trống

THÔNG SỐ ĐẶC TÍNH

 

 

Tốc độ tối đa

 km/h

113

Khả năng vượt dốc tối đa

%

33,4

Bán kính quay vòng nhỏ nhất

m

5,2

Dung tích thùng nhiên liệu

Lít

65

Các tính năng và thông số phần chuyên dụng

 

Thành bên thùng hàng có bố trí cửa xếp, dỡ hàng.

Kinh doanh xe: 0933 805 917
Hỗ trợ kỹ thuật: 0901 808 565
Cung cấp phụ tùng: 0901 808 565